Có 2 kết quả:

搭理 dā li ㄉㄚ 答理 dā li ㄉㄚ

1/2

dā li ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 答理[da1 li5]

Bình luận 0

dā li ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to acknowledge
(2) to respond
(3) to answer
(4) to pay attention
(5) to heed
(6) to deal with

Bình luận 0